Thực đơn
Roulette Bảng tỷ lệ cượcGiá trị kỳ vọng (expected value) của đặt cược $1 (ngoại trừ trường hợp đặc biệt của cược Dòng đầu), có thể được tính như:
e x p e c t e d v a l u e = 1 n ( 36 − n ) = 36 n − 1 , {\displaystyle \mathrm {expectedvalue} ={\frac {1}{n}}(36-n)={\frac {36}{n}}-1,} trong đó n là số lượng số trong bánh xe. Cược ban đầu được trả lại ngoài khoản thanh toán được đề cập. Có thể dễ dàng chứng minh rằng công thức thanh toán này sẽ dẫn đến giá trị lợi nhuận kỳ vọng bằng 0 nếu chỉ có 36 con số.Tên cược | Thắng khi cược vào số | Tỷ lệ trả thưởng | Tỷ lệ thắng cược (kiểu Pháp) | Giá trị kỳ vọng (đặt cược $ 1) (kiểu Pháp) | Tỷ lệ chiến thắng (kiểu Mỹ) | Giá trị kỳ vọng (đặt cược $ 1) (kiểu Mỹ) |
0 | 0 | 1 ăn 35 | 1 trên 36 | −$0.027 | 1 trên 37 | −$0.053 (mất trung bình hơn năm xu cho $ 1 tiền đặt cược) |
00 | 00 | −$0.053 | ||||
Đơn (Straight/Single) | Bất kỳ số nào | −$0.027 | −$0.053 | |||
Đôi (Split) | bất kỳ hai số liền kề dọc hoặc ngang | 1 ăn 17 | 1 trên 17 1⁄2 | −$0.027 | 1 trên 18 | −$0.053 |
Hàng (Street) | ba số bất kỳ ngang (1, 2, 3 hoặc 4, 5, 6, v.v.) | 1 ăn 11 | 1 trên11 1⁄3 | −$0.027 | 1 trên 11 2⁄3 | −$0.053 |
Góc (Corner/Square) | bốn số liền kề hội tụ tại chung một góc (1, 2, 4, 5 hoặc 17, 18, 20, 21, v.v.) | 1 ăn 8 | 1 trên 8 1⁄4 | −$0.027 | 1 trên 8 1⁄2 | −$0.053 |
Dòng đầu (Top Line) hay Rổ (Basket) (kiểu Mỹ) | 0, 00, 1, 2, 3 | 1 ăn 6 | 1 trên 6 3⁄5 | −$0.079 | ||
Dòng đầu (Top Line) hay Rổ (Basket) (kiểu Pháp) | 0, 1, 2, 3 | 1 ăn 8 | 1 trên 8 1⁄4 | −$0.027 | ||
Hai hàng (Six Line/Double Street) | bất kỳ sáu số nào từ hai hàng ngang (1, 2, 3, 4, 5, 6 hoặc 28, 29, 30, 31, 32, 33, v.v.) | 1 ăn 5 | 1 trên 5 1⁄6 | −$0.027 | 1 trên 5 1⁄3 | −$0.053 |
Cột thứ nhất | 1, 4, 7, 10, 13, 16, 19, 22, 25, 28, 31, 34 | 1 ăn 2 | 1 trên 2 1⁄12 | −$0.027 | 1 trên 2 1⁄6 | −$0.053 |
Cột thứ hai | 2, 5, 8, 11, 14, 17, 20, 23, 26, 29, 32, 35 | −$0.027 | −$0.053 | |||
Cột thứ 3 | 3, 6, 9, 12, 15, 18, 21, 24, 27, 30, 33, 36 | −$0.027 | −$0.053 | |||
Tá thứ nhất | 1 đến 12 | −$0.027 | −$0.053 | |||
Tá thứ hai | 13 đến 24 | −$0.027 | −$0.053 | |||
Tá thứ ba | 25 đến 36 | −$0.027 | −$0.053 | |||
Lẻ | 1, 3, 5,..., 35 | 1 ăn 1 | 1 trên 1 1⁄18 | −$0.027 | 1 trên 1 1⁄9 | −$0.053 |
Chẵn | 2, 4, 6,..., 36 | −$0.027 | −$0.053 | |||
Đỏ | 1, 3, 5, 7, 9, 12, 14, 16, 18, 19, 21, 23, 25, 27, 30, 32, 34, 36 | −$0.027 | −$0.053 | |||
Đen | 2, 4, 6, 8, 10, 11, 13, 15, 17, 20, 22, 24, 26, 28, 29, 31, 33, 35 | −$0.027 | −$0.053 | |||
Nửa bàn thấp | Từ số 1 đến 18 | −$0.027 | −$0.053 | |||
Nửa bàn cao | Từ số 19 đến 36 | −$0.027 | −$0.053 |
Thực đơn
Roulette Bảng tỷ lệ cượcLiên quan
Roulette Roulette, Quận Potter, PennsylvaniaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Roulette http://www.theage.com.au/articles/2004/06/24/10878... //www.amazon.com/dp/B000J4W65Y http://www.fool.com/investing/value/2006/10/10/whe... http://wizardofodds.com/gambling/bettingsystems.ht... http://mathworld.wolfram.com/BeastNumber.html http://lemelson.mit.edu/resources/blaise-pascal http://ag.ca.gov/gambling/pdfs/Num2Craps.pdf http://d-nb.info/gnd/4050755-5 http://id.ndl.go.jp/auth/ndlna/00569815 http://probability.infarom.ro/roulette.html